Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈfɪɫ/

Ngoại động từ

sửa

overfill ngoại động từ /.ˈfɪɫ/

  1. Làm đầy tràn.
  2. Đầy tràn.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa