overawed
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaoverawed
Chia động từ
sửaoverawe
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to overawe | |||||
Phân từ hiện tại | overawing | |||||
Phân từ quá khứ | overawed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | overawe | overawe hoặc overawest¹ | overawes hoặc overaweth¹ | overawe | overawe | overawe |
Quá khứ | overawed | overawed hoặc overawedst¹ | overawed | overawed | overawed | overawed |
Tương lai | will/shall² overawe | will/shall overawe hoặc wilt/shalt¹ overawe | will/shall overawe | will/shall overawe | will/shall overawe | will/shall overawe |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | overawe | overawe hoặc overawest¹ | overawe | overawe | overawe | overawe |
Quá khứ | overawed | overawed | overawed | overawed | overawed | overawed |
Tương lai | were to overawe hoặc should overawe | were to overawe hoặc should overawe | were to overawe hoặc should overawe | were to overawe hoặc should overawe | were to overawe hoặc should overawe | were to overawe hoặc should overawe |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | overawe | — | let’s overawe | overawe | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.