outfaced
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaoutfaced
Chia động từ
sửaoutface
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to outface | |||||
Phân từ hiện tại | outfacing | |||||
Phân từ quá khứ | outfaced | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | outface | outface hoặc outfacest¹ | outfaces hoặc outfaceth¹ | outface | outface | outface |
Quá khứ | outfaced | outfaced hoặc outfacedst¹ | outfaced | outfaced | outfaced | outfaced |
Tương lai | will/shall² outface | will/shall outface hoặc wilt/shalt¹ outface | will/shall outface | will/shall outface | will/shall outface | will/shall outface |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | outface | outface hoặc outfacest¹ | outface | outface | outface | outface |
Quá khứ | outfaced | outfaced | outfaced | outfaced | outfaced | outfaced |
Tương lai | were to outface hoặc should outface | were to outface hoặc should outface | were to outface hoặc should outface | were to outface hoặc should outface | were to outface hoặc should outface | were to outface hoặc should outface |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | outface | — | let’s outface | outface | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.