osculating
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɑːs.kjə.ˌleɪ.tiɳ/
Động từ
sửaosculating
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "osculate" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
sửaosculate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửaosculating /ˈɑːs.kjə.ˌleɪ.tiɳ/
- (Hình học) Mật tiếp.
Tham khảo
sửa- "osculating", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)