Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít orientering orienteringa, orienteringen
Số nhiều orienteringer orienteringene

orientering gđc

  1. Sự định hướng, chọn hướng. Sự hướng về, ngả theo.
    Noen orientering i tåken var komplett umulig.
    Vi har merket en orientering mot Arbeiderpartiet hos våre velgere.
  2. Sự hướng dẫn, chỉ đường, chỉ dẫn, chỉ bảo.
    Han fikk en kort orientering om situasjonen.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa