Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
organised
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Động từ
sửa
organised
Quá khứ
và
phân từ
quá khứ của
organise
Chia động từ
sửa
organise
Dạng không chỉ ngôi
Động từ
nguyên mẫu
to
organise
Phân từ
hiện tại
organising
Phân từ
quá khứ
organised
Dạng chỉ ngôi
số
ít
nhiều
ngôi
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
Lối trình bày
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
organise
organise
hoặc
organisest
¹
organises
hoặc
organiseth
¹
organise
organise
organise
Quá khứ
organised
organised
hoặc
organisedst
¹
organised
organised
organised
organised
Tương lai
will
/
shall
²
organise
will/shall
organise
hoặc
wilt
/
shalt
¹
organise
will/shall
organise
will/shall
organise
will/shall
organise
will/shall
organise
Lối cầu khẩn
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
organise
organise
hoặc
organisest
¹
organise
organise
organise
organise
Quá khứ
organised
organised
organised
organised
organised
organised
Tương lai
were
to
organise
hoặc
should
organise
were to
organise
hoặc should
organise
were to
organise
hoặc should
organise
were to
organise
hoặc should
organise
were to
organise
hoặc should
organise
were to
organise
hoặc should
organise
Lối mệnh lệnh
—
you/thou¹
—
we
you/ye¹
—
Hiện tại
—
organise
—
let’s
organise
organise
—
Cách chia động từ cổ.
Thường nói
will
; chỉ nói
shall
để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói
shall
và chỉ nói
will
để nhấn mạnh.