ordained
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaordained
Chia động từ
sửaordain
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to ordain | |||||
Phân từ hiện tại | ordaining | |||||
Phân từ quá khứ | ordained | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | ordain | ordain hoặc ordainest¹ | ordains hoặc ordaineth¹ | ordain | ordain | ordain |
Quá khứ | ordained | ordained hoặc ordainedst¹ | ordained | ordained | ordained | ordained |
Tương lai | will/shall² ordain | will/shall ordain hoặc wilt/shalt¹ ordain | will/shall ordain | will/shall ordain | will/shall ordain | will/shall ordain |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | ordain | ordain hoặc ordainest¹ | ordain | ordain | ordain | ordain |
Quá khứ | ordained | ordained | ordained | ordained | ordained | ordained |
Tương lai | were to ordain hoặc should ordain | were to ordain hoặc should ordain | were to ordain hoặc should ordain | were to ordain hoặc should ordain | were to ordain hoặc should ordain | were to ordain hoặc should ordain |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | ordain | — | let’s ordain | ordain | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.