opplysning
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | opplysning | opplysningen |
Số nhiều | opplysninger | opplysningene |
opplysning gđ
- Tin tức, tài liệu, dữ kiện. Sự thông tin, truyền tin.
- Jeg har gitt ham de opplysninger han trengte.
Từ dẫn xuất
sửa- (1) opplysningsarbeid gđ: Công việc thông tin.
- (1) opplysningsmateriell gđ: Tài liệu thông tin.
- (1) opplysningsskilt gđ: Bảng hướng dẫn lưu thông.
- (1) opplysningstid gđc: Thời đại văn minh ở Âu châu vào thế kỷ 18.
Tham khảo
sửa- "opplysning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)