oldened
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaoldened
Chia động từ
sửaolden
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to olden | |||||
Phân từ hiện tại | oldening | |||||
Phân từ quá khứ | oldened | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | olden | olden hoặc oldenest¹ | oldens hoặc oldeneth¹ | olden | olden | olden |
Quá khứ | oldened | oldened hoặc oldenedst¹ | oldened | oldened | oldened | oldened |
Tương lai | will/shall² olden | will/shall olden hoặc wilt/shalt¹ olden | will/shall olden | will/shall olden | will/shall olden | will/shall olden |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | olden | olden hoặc oldenest¹ | olden | olden | olden | olden |
Quá khứ | oldened | oldened | oldened | oldened | oldened | oldened |
Tương lai | were to olden hoặc should olden | were to olden hoặc should olden | were to olden hoặc should olden | were to olden hoặc should olden | were to olden hoặc should olden | were to olden hoặc should olden |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | olden | — | let’s olden | olden | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.