odd
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaHoa Kỳ |
Danh từ
sửaodd
- (The odd) (thể dục, thể thao) cú đánh thêm (chơi gôn).
Tính từ
sửaodd
- Lẻ.
- 13 is an odd number — 13 là con số lẻ
- Cọc cạch.
- an odd shoe — chiếc giày cọc cạch
- Thừa, dư, trên, có lẻ.
- thirty years odd — trên 30 năm, 30 năm có lẻ
- Vặt, lặt vặt, linh tinh.
- an odd job — công việc lặt vặt
- Kỳ cục, kỳ quặc.
- Rỗi rãi, rảnh rang.
- odd moments — lúc rỗi rãi
- Bỏ trống, để không.
Thành ngữ
sửaTham khảo
sửa- "odd", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)