Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cọc cạch
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ka̰ʔwk
˨˩
ka̰ʔjk
˨˩
ka̰wk
˨˨
ka̰t
˨˨
kawk
˨˩˨
kat
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kawk
˨˨
kajk
˨˨
ka̰wk
˨˨
ka̰jk
˨˨
Tính từ
sửa
cọc cạch
Không
đồng bộ
, không đúng đôi cặp.
Đôi guốc
cọc cạch
.
Xộc xệch, sắp
hư hỏng
, khó sử dụng.
Chiếc máy khâu
cọc cạch
.