Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chiếm đóng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Đồng nghĩa
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨiəm
˧˥
ɗawŋ
˧˥
ʨiə̰m
˩˧
ɗa̰wŋ
˩˧
ʨiəm
˧˥
ɗawŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨiəm
˩˩
ɗawŋ
˩˩
ʨiə̰m
˩˧
ɗa̰wŋ
˩˧
Động từ
sửa
chiếm đóng
Đưa
quân đội
đến
chiếm giữ
đất đai
,
lãnh thổ
của
nước
khác.
Vùng đất bị
chiếm đóng
.
Đồng nghĩa
sửa
đóng chiếm