obtained
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaobtained
Chia động từ
sửaobtain
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to obtain | |||||
Phân từ hiện tại | obtaining | |||||
Phân từ quá khứ | obtained | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | obtain | obtain hoặc obtainest¹ | obtains hoặc obtaineth¹ | obtain | obtain | obtain |
Quá khứ | obtained | obtained hoặc obtainedst¹ | obtained | obtained | obtained | obtained |
Tương lai | will/shall² obtain | will/shall obtain hoặc wilt/shalt¹ obtain | will/shall obtain | will/shall obtain | will/shall obtain | will/shall obtain |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | obtain | obtain hoặc obtainest¹ | obtain | obtain | obtain | obtain |
Quá khứ | obtained | obtained | obtained | obtained | obtained | obtained |
Tương lai | were to obtain hoặc should obtain | were to obtain hoặc should obtain | were to obtain hoặc should obtain | were to obtain hoặc should obtain | were to obtain hoặc should obtain | were to obtain hoặc should obtain |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | obtain | — | let’s obtain | obtain | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.