Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
obstructed
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Động từ
sửa
obstructed
Quá khứ
và
phân từ
quá khứ của
obstruct
Chia động từ
sửa
obstruct
Dạng không chỉ ngôi
Động từ
nguyên mẫu
to
obstruct
Phân từ
hiện tại
obstructing
Phân từ
quá khứ
obstructed
Dạng chỉ ngôi
số
ít
nhiều
ngôi
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
Lối trình bày
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
obstruct
obstruct
hoặc
obstructest
¹
obstructs
hoặc
obstructeth
¹
obstruct
obstruct
obstruct
Quá khứ
obstructed
obstructed
hoặc
obstructedst
¹
obstructed
obstructed
obstructed
obstructed
Tương lai
will
/
shall
²
obstruct
will/shall
obstruct
hoặc
wilt
/
shalt
¹
obstruct
will/shall
obstruct
will/shall
obstruct
will/shall
obstruct
will/shall
obstruct
Lối cầu khẩn
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
obstruct
obstruct
hoặc
obstructest
¹
obstruct
obstruct
obstruct
obstruct
Quá khứ
obstructed
obstructed
obstructed
obstructed
obstructed
obstructed
Tương lai
were
to
obstruct
hoặc
should
obstruct
were to
obstruct
hoặc should
obstruct
were to
obstruct
hoặc should
obstruct
were to
obstruct
hoặc should
obstruct
were to
obstruct
hoặc should
obstruct
were to
obstruct
hoặc should
obstruct
Lối mệnh lệnh
—
you/thou¹
—
we
you/ye¹
—
Hiện tại
—
obstruct
—
let’s
obstruct
obstruct
—
Cách chia động từ cổ.
Thường nói
will
; chỉ nói
shall
để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói
shall
và chỉ nói
will
để nhấn mạnh.