Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /əb.ˈsɛs/

Ngoại động từ sửa

obsess ngoại động từ /əb.ˈsɛs/

  1. Ám ảnh.
    to be obsessed by an idea — bị một ý nghĩ ám ảnh

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa