Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
objurgated
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Động từ
sửa
objurgated
Quá khứ
và
phân từ
quá khứ của
objurgate
Chia động từ
sửa
objurgate
Dạng không chỉ ngôi
Động từ
nguyên mẫu
to
objurgate
Phân từ
hiện tại
objurgating
Phân từ
quá khứ
objurgated
Dạng chỉ ngôi
số
ít
nhiều
ngôi
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
Lối trình bày
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
objurgate
objurgate
hoặc
objurgatest
¹
objurgates
hoặc
objurgateth
¹
objurgate
objurgate
objurgate
Quá khứ
objurgated
objurgated
hoặc
objurgatedst
¹
objurgated
objurgated
objurgated
objurgated
Tương lai
will
/
shall
²
objurgate
will/shall
objurgate
hoặc
wilt
/
shalt
¹
objurgate
will/shall
objurgate
will/shall
objurgate
will/shall
objurgate
will/shall
objurgate
Lối cầu khẩn
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
objurgate
objurgate
hoặc
objurgatest
¹
objurgate
objurgate
objurgate
objurgate
Quá khứ
objurgated
objurgated
objurgated
objurgated
objurgated
objurgated
Tương lai
were
to
objurgate
hoặc
should
objurgate
were to
objurgate
hoặc should
objurgate
were to
objurgate
hoặc should
objurgate
were to
objurgate
hoặc should
objurgate
were to
objurgate
hoặc should
objurgate
were to
objurgate
hoặc should
objurgate
Lối mệnh lệnh
—
you/thou¹
—
we
you/ye¹
—
Hiện tại
—
objurgate
—
let’s
objurgate
objurgate
—
Cách chia động từ cổ.
Thường nói
will
; chỉ nói
shall
để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói
shall
và chỉ nói
will
để nhấn mạnh.