Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
oats
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
Anh (nữ giới)
Danh từ
sửa
oats
số nhiều
Dạng
số nhiều
của
.
Cháo
yến mạch
, cháo
bột
yến mạch.
Oats
is a heart-healthy breakfast food.
— Cháo yến mạch là một thức ăn buổi sáng tốt cho tim mạch.
Oats
are good for you.
— Cháo yến mạch có bổ.
Đồng nghĩa
sửa
cháo yến mạch
oatmeal