nullified
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửanullified
Chia động từ
sửanullify
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to nullify | |||||
Phân từ hiện tại | nullifying | |||||
Phân từ quá khứ | nullified | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | nullify | nullify hoặc nullifiest¹ | nullifies hoặc nullifieth¹ | nullify | nullify | nullify |
Quá khứ | nullified | nullified hoặc nullifiedst¹ | nullified | nullified | nullified | nullified |
Tương lai | will/shall² nullify | will/shall nullify hoặc wilt/shalt¹ nullify | will/shall nullify | will/shall nullify | will/shall nullify | will/shall nullify |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | nullify | nullify hoặc nullifiest¹ | nullify | nullify | nullify | nullify |
Quá khứ | nullified | nullified | nullified | nullified | nullified | nullified |
Tương lai | were to nullify hoặc should nullify | were to nullify hoặc should nullify | were to nullify hoặc should nullify | were to nullify hoặc should nullify | were to nullify hoặc should nullify | were to nullify hoặc should nullify |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | nullify | — | let’s nullify | nullify | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.