Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɛɫ.dəm/
  Hoa Kỳ

Phó từ

sửa

seldom /ˈsɛɫ.dəm/

  1. Ít khi, hiếm khi.
    seldom or never — ít khi hay không khi nào cả
    very seldom — rất ít khi
    not seldom — thường thường

Tham khảo

sửa