Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
seldom
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsɛɫ.dəm/
Hoa Kỳ
[ˈsɛɫ.dəm]
Phó từ
sửa
seldom
/ˈsɛɫ.dəm/
Ít khi
,
hiếm
khi.
seldom
or never
— ít khi hay không khi nào cả
very
seldom
— rất ít khi
not
seldom
— thường thường
Tham khảo
sửa
"
seldom
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)