Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nosey
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Tính từ
1.1.1
Thành ngữ
1.2
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
nosey
Có
mũi
to.
Thành
mũi
(đối với mùi thối).
Có mùi
hôi thối
.
Ngát
,
thơm
(trà).
(
Từ lóng
) Hay
sục sạo
,
tò mò
,
thọc
mạch
; hay
can thiệp
vào
việc
người
khác.
Thành ngữ
sửa
Nosy Parker
:
Người
hay
can thiệp
vào
việc
người
khác;
người
lăng xăng
.
Tham khảo
sửa
"
nosey
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)