Tiếng Anh

sửa

Tính từ

sửa

nosey

  1. mũi to.
  2. Thành mũi (đối với mùi thối).
  3. Có mùi hôi thối.
  4. Ngát, thơm (trà).
  5. (Từ lóng) Hay sục sạo, tò mò, thọc mạch; hay can thiệp vào việc người khác.

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa