nonessential
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌnɑːn.ɪ.ˈsɛnt.ʃəl/
Hoa Kỳ | [ˌnɑːn.ɪ.ˈsɛnt.ʃəl] |
Tính từ
sửanonessential /ˌnɑːn.ɪ.ˈsɛnt.ʃəl/
Danh từ
sửanonessential /ˌnɑːn.ɪ.ˈsɛnt.ʃəl/
- Chuyện không đâu, việc không cần thiết.
- Người tầm thường, người không ra gì, người không ai cần đến; vật không cần thiết.
- (Nonessentials) Hàng hoá xa xỉ; xa xỉ phẩm.
Tham khảo
sửa- "nonessential", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)