Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xəwŋ˧˧ ɗəw˧˧kʰəwŋ˧˥ ɗəw˧˥kʰəwŋ˧˧ ɗəw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xəwŋ˧˥ ɗəw˧˥xəwŋ˧˥˧ ɗəw˧˥˧

Định nghĩa

sửa

không đâu

  1. Không có căn cứ.
    Thắc mắc những chuyện không đâu.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa