noirceur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /nwaʁ.sœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
noirceur /nwaʁ.sœʁ/ |
noirceurs /nwaʁ.sœʁ/ |
noirceur gc /nwaʁ.sœʁ/
- Màu đen; sự tối đen.
- Noirceur de l’ébène — màu đen của mun
- Noirceur de la nuit — đêm tối đen
- Vết đen.
- Avoir des noirceurs au visage — có vết đen ở mặt
- Tính nham hiểm, tính ung ác; điều nham hiểu, điều hung ác.
- Noirceur de l’âme — tâm hồn nham hiểm
- Il est incapable d’une telle noirceur — nó không thể làm điều nham hiểm như thế
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "noirceur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)