Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tối đen
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.2.2
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
toj
˧˥
ɗɛn
˧˧
to̰j
˩˧
ɗɛŋ
˧˥
toj
˧˥
ɗɛŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
toj
˩˩
ɗɛn
˧˥
to̰j
˩˧
ɗɛn
˧˥˧
Định nghĩa
sửa
tối đen
tối om
.
Hoàn toàn
không có ánh
sáng
.
Trời
tối đen
.
Dịch
sửa
Đồng nghĩa
sửa
tối mịt
Tham khảo
sửa
"
tối đen
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)