Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈnɑːɡ/

Danh từ

sửa

nog /ˈnɑːɡ/

  1. Rượu bia bốc (một loại bia mạnh).

Danh từ

sửa

nog /ˈnɑːɡ/

  1. Cái chêm, mảnh chêm (bằng gỗ to bằng viên gạch, như loại xây vào tường dể lấy chỗ đóng đinh).
  2. Gốc cây gây còn lại; gốc cây gãy còn lại.

Ngoại động từ

sửa

nog ngoại động từ /ˈnɑːɡ/

  1. Đóng mảnh chêm vào.

Tham khảo

sửa

Tiếng Hà Lan

sửa

Phó từ

sửa

nog

  1. vẫn
    Ik heb nog genoeg aardappelen.
    Tôi vẫn có đủ khoai tây.
  2. thêm, nữa
    Ik geef je nog één kans.
    Tao cho mày một cơ hội nữa.
  3. (trong câu phủ định) chưa
    Ik heb nog geen huis gevonden.
    Tôi chưa tìm được nhà.