nog
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈnɑːɡ/
Danh từ sửa
nog /ˈnɑːɡ/
Danh từ sửa
nog /ˈnɑːɡ/
- Cái chêm, mảnh chêm (bằng gỗ to bằng viên gạch, như loại xây vào tường dể lấy chỗ đóng đinh).
- Gốc cây gây còn lại; gốc cây gãy còn lại.
Ngoại động từ sửa
nog ngoại động từ /ˈnɑːɡ/
Tham khảo sửa
- "nog", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Hà Lan sửa
Phó từ sửa
nog
- Lỗi Lua trong Mô_đun:links tại dòng 315: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
- Ik heb nog genoeg aardappelen.
- Tôi vẫn có đủ khoai tây.
- Ik heb nog genoeg aardappelen.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:links tại dòng 315: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value)., Lỗi Lua trong Mô_đun:links tại dòng 315: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
- Ik geef je nog één kans.
- Tao cho mày một cơ hội nữa.
- Ik geef je nog één kans.
- (trong câu phủ định) Lỗi Lua trong Mô_đun:links tại dòng 315: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
- Ik heb nog geen huis gevonden.
- Tôi chưa tìm được nhà.
- Ik heb nog geen huis gevonden.