Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈnɑːɡ/

Danh từ sửa

nog /ˈnɑːɡ/

  1. Rượu bia bốc (một loại bia mạnh).

Danh từ sửa

nog /ˈnɑːɡ/

  1. Cái chêm, mảnh chêm (bằng gỗ to bằng viên gạch, như loại xây vào tường dể lấy chỗ đóng đinh).
  2. Gốc cây gây còn lại; gốc cây gãy còn lại.

Ngoại động từ sửa

nog ngoại động từ /ˈnɑːɡ/

  1. Đóng mảnh chêm vào.

Tham khảo sửa

Tiếng Hà Lan sửa

Phó từ sửa

nog

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:links tại dòng 315: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
    Ik heb nog genoeg aardappelen.
    Tôi vẫn có đủ khoai tây.
  2. Lỗi Lua trong Mô_đun:links tại dòng 315: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value)., Lỗi Lua trong Mô_đun:links tại dòng 315: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
    Ik geef je nog één kans.
    Tao cho mày một cơ hội nữa.
  3. (trong câu phủ định) Lỗi Lua trong Mô_đun:links tại dòng 315: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
    Ik heb nog geen huis gevonden.
    Tôi chưa tìm được nhà.