Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲaːm˧˧ ɓiən˧˥ hï̤ŋ˨˩ɲaːm˧˥ ɓiə̰ŋ˩˧ hïn˧˧ɲaːm˧˧ ɓiəŋ˧˥ hɨn˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲaːm˧˥ ɓiən˩˩ hïŋ˧˧ɲaːm˧˥˧ ɓiə̰n˩˧ hïŋ˧˧

Định nghĩa

sửa

nham biến hình

  1. (Địa lý học) Đất đá tạo thành sau quá trình các nham kết tầng thay đổi cấu tạo gây ra bởi nhiều tác nhân trong đó có nhiệt, áp suất.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa