Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nhân dịp
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Liên từ
1.1.1
Dịch
1.2
Tham khảo
Tiếng Việt
Sửa đổi
Liên từ
Sửa đổi
nhân dịp
K.
Từ
biểu thị
điều
sắp
nêu
ra
là
lí do
,
điều kiện
khách quan
thuận tiện
để làm một
việc
nào đó.
Chúc mừng
nhân dịp
năm mới.
Dịch
Sửa đổi
Tham khảo
Sửa đổi
"
nhân dịp
". Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)