Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hiə̰ʔn˨˩ ɗa̰ːʔj˨˩hiə̰ŋ˨˨ ɗa̰ːj˨˨hiəŋ˨˩˨ ɗaːj˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hiən˨˨ ɗaːj˨˨hiə̰n˨˨ ɗa̰ːj˨˨

Danh từ sửa

hiện đại

  1. Thuộc về thời đại ngày nay.
    Nền văn học hiện đại
    Giai đoạn cận hiện đạihiện đại
  2. áp dụng những phát minh, những thành tựu mới nhất của khoa học, kĩ thuật; đối lập với cổ điển.
    Máy móc hiện đại
    Toà nhà sang trọng và hiện đại

Đồng nghĩa sửa

Tham khảo sửa

  • Hiện đại, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam