Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋwa̰ːʔk˨˩ŋwa̰ːk˨˨ŋwaːk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋwak˨˨ŋwa̰k˨˨

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự sửa

Động từ sửa

ngoạc

  1. to miệng.
    Ngoạc miệng ra mà cãi.

Tham khảo sửa