Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nghi can
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ŋi
˧˧
kaːn
˧˧
ŋi
˧˥
kaːŋ
˧˥
ŋi
˧˧
kaːŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ŋi
˧˥
kaːn
˧˥
ŋi
˧˥˧
kaːn
˧˥˧
Danh từ
sửa
nghi can
(
luật pháp
)
Cá nhân
hoặc
pháp nhân
bị
cơ quan
điều tra
nghi ngờ
có
liên quan
đến
vụ án
nhưng chưa có
bằng chứng
rõ ràng
về
hành vi
phạm tội
và cũng chưa bị
bắt
giữ
để
phục vụ
điều tra.
Anh ta thuộc đối tượng
nghi can
trong một vụ mua bán ma túy.