mille
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mil/
Tính từ
sửamille /mil/
- Nghìn.
- Deux mille francs — hai nghìn frăng
- (Thứ) Một nghìn.
- Page mille — trang một nghìn
- Vô vàn.
- Mille dangers — vô vàn điều nguy hiểm
Danh từ
sửamille gđ /mil/
- Nghìn.
- Un mille d’épingles — một nghìn đinh ghim
- avoir des mille et des cents — xem cent
- le donner en mille — xem donner
Danh từ
sửamille gđ /mil/
- Dặm.
- Mille anglais — dặm Anh (1609 mét)
- Mille marin — dặm biển, hải lý (1852 mét)
- Mille romain — (sử học) dặm la mã (một nghìn bước)
Tham khảo
sửa- "mille", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)