necessary
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈnɛ.sə.ˌsɛr.i/
Hoa Kỳ | [ˈnɛ.sə.ˌsɛr.i] |
Tính từ
sửanecessary /ˈnɛ.sə.ˌsɛr.i/
- Cần, cần thiết, thiết yếu.
- sleep is necessary to health — giấc ngủ cần thiết cho sức khoẻ
- Tất nhiên, tất yếu.
- a necessary consequence — hậu quả tất nhiên
Danh từ
sửanecessary (thường) số nhiều /ˈnɛ.sə.ˌsɛr.i/
- Những thứ cần dùng.
- the necessaries of life — những thứ cần dùng cho đời sống
- (The necessary) (từ lóng) tiền cần thiết, việc cần thiết.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Nhà xí.
Tham khảo
sửa- "necessary", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)