Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít natur naturen
Số nhiều naturer naturene

natur

  1. Tính tự nhiên, bản tính, thiên tính.
    Han er snill av natur.
  2. Tạo vật, thiên nhiên, vũ trụ, tạo hóa.
    Det er forfriskende å vandre ute i naturen.
    tilbake til naturen

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa