Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tạo hóa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ta̰ːʔw
˨˩
hwaː
˧˥
ta̰ːw
˨˨
hwa̰ː
˩˧
taːw
˨˩˨
hwaː
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
taːw
˨˨
hwa
˩˩
ta̰ːw
˨˨
hwa
˩˩
ta̰ːw
˨˨
hwa̰
˩˧
Danh từ
sửa
tạo hóa
Đấng tạo ra
muôn vật
với mọi sự
biến hóa
,
đổi thay
, theo quan niệm
duy tâm
.
Bàn tay của
tạo hóa
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
tạo hóa
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)