Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
narcissism
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈnɑːr.sə.ˌsɪ.zəm/
Danh từ
sửa
narcissism
/ˈnɑːr.sə.ˌsɪ.zəm/
Tính
tự
yêu
mình
;
tính
quá
chú ý
chăm sóc
đến
vẻ
đẹp
của
mình
.
Tham khảo
sửa
"
narcissism
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)