Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
munitioned
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Động từ
sửa
munitioned
Quá khứ
và
phân từ
quá khứ của
munition
Chia động từ
sửa
munition
Dạng không chỉ ngôi
Động từ
nguyên mẫu
to
munition
Phân từ
hiện tại
munitioning
Phân từ
quá khứ
munitioned
Dạng chỉ ngôi
số
ít
nhiều
ngôi
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
Lối trình bày
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
munition
munition
hoặc
munitionest
¹
munitions
hoặc
munitioneth
¹
munition
munition
munition
Quá khứ
munitioned
munitioned
hoặc
munitionedst
¹
munitioned
munitioned
munitioned
munitioned
Tương lai
will
/
shall
²
munition
will/shall
munition
hoặc
wilt
/
shalt
¹
munition
will/shall
munition
will/shall
munition
will/shall
munition
will/shall
munition
Lối cầu khẩn
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
munition
munition
hoặc
munitionest
¹
munition
munition
munition
munition
Quá khứ
munitioned
munitioned
munitioned
munitioned
munitioned
munitioned
Tương lai
were
to
munition
hoặc
should
munition
were to
munition
hoặc should
munition
were to
munition
hoặc should
munition
were to
munition
hoặc should
munition
were to
munition
hoặc should
munition
were to
munition
hoặc should
munition
Lối mệnh lệnh
—
you/thou¹
—
we
you/ye¹
—
Hiện tại
—
munition
—
let’s
munition
munition
—
Cách chia động từ cổ.
Thường nói
will
; chỉ nói
shall
để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói
shall
và chỉ nói
will
để nhấn mạnh.