mum
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈməm/
Hoa Kỳ | [ˈməm] |
Tính từ
sửamum /ˈməm/
- Lặng yên, lặng thinh.
- to be mum — lặng thinh, không nói gì
Thán từ
sửamum /ˈməm/
- Lặng yên, lặng thinh.
- mum's the world — lặng yên đừng nói
Nội động từ
sửamum nội động từ /ˈməm/
Danh từ
sửamum /ˈməm/
Tham khảo
sửa- "mum", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
mum˧˧ | mum˧˥ | mum˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
mum˧˥ | mum˧˥˧ |
Từ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Động từ
sửamum
Tham khảo
sửa- "mum", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Gagauz
sửaDanh từ
sửamum
- nến.