mulching
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈməlt.ʃiɳ/
Động từ
sửamulching
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "mulch" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
sửamulch
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to mulch | |||||
Phân từ hiện tại | mulching | |||||
Phân từ quá khứ | mulched | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | mulch | mulch hoặc mulchest¹ | mulches hoặc mulcheth¹ | mulch | mulch | mulch |
Quá khứ | mulched | mulched hoặc mulchedst¹ | mulched | mulched | mulched | mulched |
Tương lai | will/shall² mulch | will/shall mulch hoặc wilt/shalt¹ mulch | will/shall mulch | will/shall mulch | will/shall mulch | will/shall mulch |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | mulch | mulch hoặc mulchest¹ | mulch | mulch | mulch | mulch |
Quá khứ | mulched | mulched | mulched | mulched | mulched | mulched |
Tương lai | were to mulch hoặc should mulch | were to mulch hoặc should mulch | were to mulch hoặc should mulch | were to mulch hoặc should mulch | were to mulch hoặc should mulch | were to mulch hoặc should mulch |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | mulch | — | let’s mulch | mulch | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
sửamulching /ˈməlt.ʃiɳ/
- Xem mulch
Tham khảo
sửa- "mulching", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)