moved
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửamoved
Chia động từ
sửamove
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to move | |||||
Phân từ hiện tại | moving | |||||
Phân từ quá khứ | moved | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | move | move hoặc movest¹ | moves hoặc moveth¹ | move | move | move |
Quá khứ | moved | moved hoặc movedst¹ | moved | moved | moved | moved |
Tương lai | will/shall² move | will/shall move hoặc wilt/shalt¹ move | will/shall move | will/shall move | will/shall move | will/shall move |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | move | move hoặc movest¹ | move | move | move | move |
Quá khứ | moved | moved | moved | moved | moved | moved |
Tương lai | were to move hoặc should move | were to move hoặc should move | were to move hoặc should move | were to move hoặc should move | were to move hoặc should move | were to move hoặc should move |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | move | — | let’s move | move | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.