Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mortgaged
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Động từ
sửa
mortgaged
Quá khứ
và
phân từ
quá khứ của
mortgage
Chia động từ
sửa
mortgage
Dạng không chỉ ngôi
Động từ
nguyên mẫu
to
mortgage
Phân từ
hiện tại
mortgaging
Phân từ
quá khứ
mortgaged
Dạng chỉ ngôi
số
ít
nhiều
ngôi
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
Lối trình bày
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
mortgage
mortgage
hoặc
mortgagest
¹
mortgages
hoặc
mortgageth
¹
mortgage
mortgage
mortgage
Quá khứ
mortgaged
mortgaged
hoặc
mortgagedst
¹
mortgaged
mortgaged
mortgaged
mortgaged
Tương lai
will
/
shall
²
mortgage
will/shall
mortgage
hoặc
wilt
/
shalt
¹
mortgage
will/shall
mortgage
will/shall
mortgage
will/shall
mortgage
will/shall
mortgage
Lối cầu khẩn
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
mortgage
mortgage
hoặc
mortgagest
¹
mortgage
mortgage
mortgage
mortgage
Quá khứ
mortgaged
mortgaged
mortgaged
mortgaged
mortgaged
mortgaged
Tương lai
were
to
mortgage
hoặc
should
mortgage
were to
mortgage
hoặc should
mortgage
were to
mortgage
hoặc should
mortgage
were to
mortgage
hoặc should
mortgage
were to
mortgage
hoặc should
mortgage
were to
mortgage
hoặc should
mortgage
Lối mệnh lệnh
—
you/thou¹
—
we
you/ye¹
—
Hiện tại
—
mortgage
—
let’s
mortgage
mortgage
—
Cách chia động từ cổ.
Thường nói
will
; chỉ nói
shall
để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói
shall
và chỉ nói
will
để nhấn mạnh.