montée
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mɔ̃.te/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | montée /mɔ̃.te/ |
montées /mɔ̃.te/ |
Giống cái | montée /mɔ̃.te/ |
montées /mɔ̃.te/ |
montée gc /mɔ̃.te/
- Xem monté
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
montée /mɔ̃.te/ |
montées /mɔ̃.te/ |
montée gc /mɔ̃.te/
- Sự leo lên, sự trèo lên.
- Sự dâng lên, sự tăng lên.
- La montée des eaux — nước dâng lên
- La montée des prix — sự lên giá
- Dốc.
- Montée douce — dốc thoai thoải
- Đường lên (của máy bay, tên lửa).
- Sự lên né (của tằm làm kén).
- Sự ăn nổi (cá).
- montée de lait — sự căng sữa
Tham khảo
sửa- "montée", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)