molted
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửamolted
Chia động từ
sửamolt
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to molt | |||||
Phân từ hiện tại | molting | |||||
Phân từ quá khứ | molted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | molt | molt hoặc moltest¹ | molts hoặc molteth¹ | molt | molt | molt |
Quá khứ | molted | molted hoặc moltedst¹ | molted | molted | molted | molted |
Tương lai | will/shall² molt | will/shall molt hoặc wilt/shalt¹ molt | will/shall molt | will/shall molt | will/shall molt | will/shall molt |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | molt | molt hoặc moltest¹ | molt | molt | molt | molt |
Quá khứ | molted | molted | molted | molted | molted | molted |
Tương lai | were to molt hoặc should molt | were to molt hoặc should molt | were to molt hoặc should molt | were to molt hoặc should molt | were to molt hoặc should molt | were to molt hoặc should molt |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | molt | — | let’s molt | molt | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.