ardeur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /aʁ.dœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
ardeur /aʁ.dœʁ/ |
ardeurs /aʁ.dœʁ/ |
ardeur gc /aʁ.dœʁ/
- Sức nóng rực.
- Sự nồng nhiệt; sự khát khao.
- Ardeur juvénile — sự nồng nhiệt của tuổi trẻ
- Soutenir une opinion avec ardeur — nồng nhiệt ủng hộ một ý kiến
- Sự hăng say.
- Ardeur au travail — sự hăng say lao động
- (Số nhiều, thú y học) ) bệnh mẩn ngứa (của ngựa).
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "ardeur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)