Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ascétisme
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/a.se.tizm/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
ascétisme
/a.se.tizm/
ascétisme
/a.se.tizm/
ascétisme
gđ
/a.se.tizm/
Chủ nghĩa
khổ hạnh
.
Sự
tu
khổ hạnh
.
Đời sống
khổ hạnh
.
Trái nghĩa
sửa
Hédonisme
,
épicurisme
,
sybaritisme
Tham khảo
sửa
"
ascétisme
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)