activité
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ak.ti.vi.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | activité /ak.ti.vi.te/ |
activités /ak.ti.vi.te/ |
Số nhiều | activité /ak.ti.vi.te/ |
activités /ak.ti.vi.te/ |
activité gc /ak.ti.vi.te/
- Hoạt động; sự hoạt động.
- Sphère d’activité — phạm vi hoạt động
- Volcan en activité — núi lửa đang hoạt động
- Les activités industrielles/commerciales — các hoạt động kỹ nghệ/thương mại
- Activité extravéhiculaire — hoạt động ngoài tàu vũ trụ
- Activité volcanique — hoạt động núi lửa
- Sự hoạt bát.
- Activité d’un chef — sự hoạt bát của một vị thủ trưởng
- (Vật lý học, hóa học) Hoạt tính.
- Activité optique — hoạt tính quang học
- Activité biologique — hoạt tính sinh học
- Activité catalytique — hoạt tính xúc tác
- Activité diastatique — hoạt tính lên men
- Activité inductrice — tác dụng cảm ứng
- Sự tại chức, sự tại ngũ.
- Fonctionnaire en activité(opposé à "en retraite") — viên chức tại chức (trái với "về hưu")
- Officier en activité — sĩ quan tại ngũ
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Tác dụng.
- L’activité d’un acide — tác dụng của một axit
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "activité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)