Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /di.na.mizm/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
dynamisme
/di.na.mizm/
dynamisme
/di.na.mizm/

dynamisme /di.na.mizm/

  1. (Triết học) Thuyết động lực.
  2. Tính năng động.
    Il manque de dynamisme — anh ta thiếu tính năng động

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa