Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dynamisme
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/di.na.mizm/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
dynamisme
/di.na.mizm/
dynamisme
/di.na.mizm/
dynamisme
gđ
/di.na.mizm/
(
Triết học
)
Thuyết
động
lực
.
Tính năng động.
Il manque de
dynamisme
— anh ta thiếu tính năng động
Trái nghĩa
sửa
Mécanisme
statisme
Mollesse
,
passivité
Tham khảo
sửa
"
dynamisme
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)