Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmɑː.dᵊl.liɳ/

Động từ

sửa

modelling

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "model" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

sửa

Danh từ

sửa

modelling /ˈmɑː.dᵊl.liɳ/

  1. Nghệ thuật làm mẫu vật, nghệ thuật làm mô hình, nghệ thuật làm khuôn tượng.
  2. Nghề mặc quần áo làm mẫu (cho khách xem).

Tham khảo

sửa