modelling
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈmɑː.dᵊl.liɳ/
Động từ
sửamodelling
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "model" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
sửamodel
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to model | |||||
Phân từ hiện tại | modelling | |||||
Phân từ quá khứ | modelled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | model | model hoặc modellest¹ | models hoặc modelleth¹ | model | model | model |
Quá khứ | modelled | modelled hoặc modelledst¹ | modelled | modelled | modelled | modelled |
Tương lai | will/shall² model | will/shall model hoặc wilt/shalt¹ model | will/shall model | will/shall model | will/shall model | will/shall model |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | model | model hoặc modellest¹ | model | model | model | model |
Quá khứ | modelled | modelled | modelled | modelled | modelled | modelled |
Tương lai | were to model hoặc should model | were to model hoặc should model | were to model hoặc should model | were to model hoặc should model | were to model hoặc should model | were to model hoặc should model |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | model | — | let’s model | model | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
sửamodelling /ˈmɑː.dᵊl.liɳ/
- Nghệ thuật làm mẫu vật, nghệ thuật làm mô hình, nghệ thuật làm khuôn tượng.
- Nghề mặc quần áo làm mẫu (cho khách xem).
Tham khảo
sửa- "modelling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)