Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mitigated
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Động từ
sửa
mitigated
Quá khứ
và
phân từ
quá khứ của
mitigate
Chia động từ
sửa
mitigate
Dạng không chỉ ngôi
Động từ
nguyên mẫu
to
mitigate
Phân từ
hiện tại
mitigating
Phân từ
quá khứ
mitigated
Dạng chỉ ngôi
số
ít
nhiều
ngôi
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
Lối trình bày
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
mitigate
mitigate
hoặc
mitigatest
¹
mitigates
hoặc
mitigateth
¹
mitigate
mitigate
mitigate
Quá khứ
mitigated
mitigated
hoặc
mitigatedst
¹
mitigated
mitigated
mitigated
mitigated
Tương lai
will
/
shall
²
mitigate
will/shall
mitigate
hoặc
wilt
/
shalt
¹
mitigate
will/shall
mitigate
will/shall
mitigate
will/shall
mitigate
will/shall
mitigate
Lối cầu khẩn
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
mitigate
mitigate
hoặc
mitigatest
¹
mitigate
mitigate
mitigate
mitigate
Quá khứ
mitigated
mitigated
mitigated
mitigated
mitigated
mitigated
Tương lai
were
to
mitigate
hoặc
should
mitigate
were to
mitigate
hoặc should
mitigate
were to
mitigate
hoặc should
mitigate
were to
mitigate
hoặc should
mitigate
were to
mitigate
hoặc should
mitigate
were to
mitigate
hoặc should
mitigate
Lối mệnh lệnh
—
you/thou¹
—
we
you/ye¹
—
Hiện tại
—
mitigate
—
let’s
mitigate
mitigate
—
Cách chia động từ cổ.
Thường nói
will
; chỉ nói
shall
để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói
shall
và chỉ nói
will
để nhấn mạnh.