Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
misgoverned
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Động từ
sửa
misgoverned
Quá khứ
và
phân từ
quá khứ của
misgovern
Chia động từ
sửa
misgovern
Dạng không chỉ ngôi
Động từ
nguyên mẫu
to
misgovern
Phân từ
hiện tại
misgoverning
Phân từ
quá khứ
misgoverned
Dạng chỉ ngôi
số
ít
nhiều
ngôi
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
Lối trình bày
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
misgovern
misgovern
hoặc
misgovernest
¹
misgoverns
hoặc
misgoverneth
¹
misgovern
misgovern
misgovern
Quá khứ
misgoverned
misgoverned
hoặc
misgovernedst
¹
misgoverned
misgoverned
misgoverned
misgoverned
Tương lai
will
/
shall
²
misgovern
will/shall
misgovern
hoặc
wilt
/
shalt
¹
misgovern
will/shall
misgovern
will/shall
misgovern
will/shall
misgovern
will/shall
misgovern
Lối cầu khẩn
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
misgovern
misgovern
hoặc
misgovernest
¹
misgovern
misgovern
misgovern
misgovern
Quá khứ
misgoverned
misgoverned
misgoverned
misgoverned
misgoverned
misgoverned
Tương lai
were
to
misgovern
hoặc
should
misgovern
were to
misgovern
hoặc should
misgovern
were to
misgovern
hoặc should
misgovern
were to
misgovern
hoặc should
misgovern
were to
misgovern
hoặc should
misgovern
were to
misgovern
hoặc should
misgovern
Lối mệnh lệnh
—
you/thou¹
—
we
you/ye¹
—
Hiện tại
—
misgovern
—
let’s
misgovern
misgovern
—
Cách chia động từ cổ.
Thường nói
will
; chỉ nói
shall
để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói
shall
và chỉ nói
will
để nhấn mạnh.