Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ministered
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Động từ
sửa
ministered
Quá khứ
và
phân từ
quá khứ của
minister
Chia động từ
sửa
minister
Dạng không chỉ ngôi
Động từ
nguyên mẫu
to
minister
Phân từ
hiện tại
ministering
Phân từ
quá khứ
ministered
Dạng chỉ ngôi
số
ít
nhiều
ngôi
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
Lối trình bày
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
minister
minister
hoặc
ministerest
¹
ministers
hoặc
ministereth
¹
minister
minister
minister
Quá khứ
ministered
ministered
hoặc
ministeredst
¹
ministered
ministered
ministered
ministered
Tương lai
will
/
shall
²
minister
will/shall
minister
hoặc
wilt
/
shalt
¹
minister
will/shall
minister
will/shall
minister
will/shall
minister
will/shall
minister
Lối cầu khẩn
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
minister
minister
hoặc
ministerest
¹
minister
minister
minister
minister
Quá khứ
ministered
ministered
ministered
ministered
ministered
ministered
Tương lai
were
to
minister
hoặc
should
minister
were to
minister
hoặc should
minister
were to
minister
hoặc should
minister
were to
minister
hoặc should
minister
were to
minister
hoặc should
minister
were to
minister
hoặc should
minister
Lối mệnh lệnh
—
you/thou¹
—
we
you/ye¹
—
Hiện tại
—
minister
—
let’s
minister
minister
—
Cách chia động từ cổ.
Thường nói
will
; chỉ nói
shall
để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói
shall
và chỉ nói
will
để nhấn mạnh.